Có 2 kết quả:

土阶茅茨 tǔ jiē máo cí ㄊㄨˇ ㄐㄧㄝ ㄇㄠˊ ㄘˊ土階茅茨 tǔ jiē máo cí ㄊㄨˇ ㄐㄧㄝ ㄇㄠˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. earthen steps and a thatched hut
(2) frugal living conditions (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. earthen steps and a thatched hut
(2) frugal living conditions (idiom)

Bình luận 0